Giá xe máy Suzuki trong tháng 2 tạm ổn định so với tháng trước. Trong đó, Suzuki Raider 150 vẫn là mẫu xe côn tay được ưa chuộng nhất khi được đông đảo giới trẻ quan tâm. Ngoài ra, giá bán thực tế của nhiều mẫu xe vẫn đang thấp hơn giá niêm yết khoảng 300.000 – 500.000 đồng.
Đáng chú ý, từ ngày 1/1/2019, Suzuki Việt Nam tiếp tục ra mắt dòng xe thể thao côn tay 150cc hoàn toàn mới, GSX150 Bandit. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc thể thao côn tay 150cc, được thiết kế nhắm đến khách hàng trẻ yêu thích xe thể thao, nhưng đồng thời phải đảm bảo yếu tố thoải mái khi điều khiển, đặc biệt với những khách hàng thường xuyên di chuyển đường dài và đi hai người.
Dưới đây là bảng giá xe máy Suzuki tháng 2/2019
Bảng giá xe Suzuki mới nhất tháng 2/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý | Chênh lệch |
Raider FI 150 |
|||
Raider Fi tiêu chuẩn |
48,99 |
48,99 |
+0 |
Raider Fi Đen Mờ |
49,99 |
49,99 |
+0 |
Raider Fi GP |
49,19 |
49,19 |
+0 |
Raider Fi Yoshimura |
49,99 |
49,99 |
+0 |
GD110 |
|||
GD110 Đen, Đỏ |
28,49 |
28,49 |
+0 |
GD110 Đen mờ |
28,99 |
28,99 |
+0 |
GSX-S150 |
|||
GSX-S150 Phiên bản Xanh GP, Đen (Vành đỏ) |
69,4 | 69,4 | +0 |
GSX-S150 Phiên bản Đen |
68,9 | 68,9 | +0 |
GSX-S150 Phiên bản đặc biệt |
69,8 | 69,8 | +0 |
GSX-R150 |
|||
GSX-R150 Phiên bản tiêu chuẩn (Xanh GP, Đen) |
74,99 | 74,99 | +0 |
GSX-R150 Phiên bản đặc biệt |
76,9 | 76,9 | +0 |
GZ 150 |
|||
GZ 150 Côn tay - 5 số |
63,99 | 63,99 | +0 |
AXELO 125 |
|||
Axelo 125 Phiên bản tiêu chuẩn |
27,79 | 27,79 | +0 |
Axelo 125 Phiên bản Đen Nhám |
28,29 | 28,29 | +0 |
Axelo 125 Phiên bản Ecstar |
28,29 | 28,29 | +0 |
IMPULSE 125 FI |
|||
IMPULSE 125 Phiên bản tiêu chuẩn |
31,39 | 31,39 | +0 |
IMPULSE 125 Phiên bản Đen Nhám |
31,99 | 31,99 | +0 |
IMPULSE 125 Phiên bản Ecstar |
31,49 | 31,49 | +0 |
ADDRESS 110 FI |
|||
ADDRESS 110 Phiên bản tiêu chuẩn |
28,29 |
28,29 |
+0 |
ADDRESS 110 Phiên bản Đen Mờ |
28,79 |
28,79 |
+0 |
ADDRESS 110 Phiên bản Ghi Vàng |
28,79 |
28,79 |
+0 |
V-STROM 1000 |
|||
V-STROM 1000 Phiên bản tiêu chuẩn |
419 | 419 | +0 |
GSX - S1000 |
|||
GSX - S1000 Phiên bản tiêu chuẩn |
399 | 399 | +0 |
GSX - S1000 Phiên bản Đen Nhám |
402 | 402 | +0 |
GSX - S1000 Phiên bản Trắng - Đen |
402 | 402 | +0 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận