Trước Tết Âm lịch 2019, nhu cầu mua sắm xe của người dân sẽ tăng cao.Tuy nhiên, tới thời điểm tháng 2/2019, giá bán các dòng xe của Yamaha Motor Việt Nam đều thấp hơn đề xuất của hãng từ 300.000 đồng đến 2,5 triệu đồng.
Các dòng xe ga của Yamaha có dấu hiệu giảm mạnh trong tháng 2/2019. Cụ thể, giá bán thực tế các dòng xe Grande 2018, Janus, Acruzo, NVX,... thấp hơn đề xuất từ 500 nghìn đồng đến 2,5 triệu đồng, tùy mẫu xe và phiên bản...
Dưới đây là Bảng giá xe tay ga Yamaha tháng 2/2019:
Bảng giá xe tay ga Yamaha tháng 2/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Acruzo tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Acruzo Standard (Màu Đỏ. Đen. Camo) |
34,99 | 32,5 | -2,49 |
Giá xe Acruzo Deluxe (Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục) |
36,49 | 33 | -3,49 |
Giá xe Janus tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Janus Standard ( Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ) |
27,99 | 27,5 | -0,49 |
Giá xe Janus Deluxe (Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ) |
29,99 | 29,7 | -0,29 |
Giá xe Janus Premium (Màu Đen, Xanh) |
31,49 | 31 | -0,49 |
Giá xe Janus Limited Premium (Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh) |
31,99 | 31,5 | -0,49 |
Giá xe Grande 2018 tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Grande Deluxe ( Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc) |
41,99 | 40,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Premium ( Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám) |
43,99 | 42,5 | -1,49 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 |
49,5 | 48,5 | -1 |
Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm |
50 | 49 | -1 |
Giá xe NVX 2018 tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn (Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám) |
40,99 | 40 | -0,99 |
Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt |
41,49 | 40,5 | -0,99 |
Giá xe NVX 155 phanh thường (Màu Đen, Trắng) |
46,24 | 43,5 | -2,74 |
Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu (Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam) |
52,24 | 50,5 | -1,74 |
Giá xe NVX 155 Camo ABS |
52,74 | 51 | -1,74 |
Bảng giá xe số Yamaha tháng 2/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Jupiter tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Jupiter RC FI ( Màu Đen, Đỏ, Trắng) |
29,4 | 29 | -0,4 |
Giá xe Jupiter GP FI (Màu Xanh) |
30 | 29,5 | -0,5 |
Giá xe Sirius tháng 2 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Sirius phanh cơ (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
18,8 | 18,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius phanh đĩa (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh) |
19,8 | 19,5 | -0,3 |
Giá xe Sirius vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ) |
21.3 | 20,8 | -0,5 |
Giá xe Sirius FI phanh cơ (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
20,34 | 20 | -0,34 |
Giá xe Sirius FI phanh đĩa (Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám) |
21,34 |
20,7 | -0,64 |
Giá xe Sirius FI RC vành đúc (Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng) |
23,19 | 22,8 | -0,39 |
Bảng giá xe côn tay Yamaha tháng 2/2019 (ĐVT: triệu đồng) |
|||
Giá xe Exciter 150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Exciter 2019 RC |
46,99 | 47 | +0,01 |
Giá xe Exciter 2019 GP |
47,49 | 46 | -1,49 |
Giá xe Exciter 2019 Movistar |
47,99 |
47,5 | -0,49 |
Giá xe Exciter 2019 kỷ niệm 20 năm |
47,99 | 50 | +2,01 |
Giá xe Exciter Doxou 2019 |
47,99 |
50 |
+2,01 |
Giá xe FZ150i 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe FZ150i |
68,9 | 68,6 | -0,3 |
Giá xe TFX150 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe TFX150 (Màu Đỏ, Màu Đen) |
82,9 | 79,8 | -3,1 |
Giá xe R15 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R15 V3.0 |
92,9 | 91 | -1,9 |
Giá xe R3 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha R3 |
139 | 138 | -1 |
Giá xe MT-03 2019 |
Giá đề xuất |
Giá đại lý |
Chênh lệch |
Giá xe Yamaha MT-03 ABS (Màu Đen) |
139 | 138 | -1 |
Bình luận bài viết (0)
Gửi bình luận